# | Equipe | Pts | J | G | N | P | BP | GA | DIF | Forme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 |
Bình Phước
|
32 | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 15 | 12 |
P
G
G
G
N
|
4 |
Phu Dong
|
28 | 19 | 7 | 7 | 5 | 15 | 16 | -1 |
G
N
P
N
G
|
5 |
Hue
|
27 | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 |
G
N
G
N
N
|
6 |
Long An
|
24 | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 32 | -3 |
N
P
P
N
P
|
7 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
23 | 19 | 7 | 2 | 10 | 24 | 25 | -1 |
P
G
P
N
P
|
Joueur | Âge |
---|---|
Entraîneur | |
?. Nguyễn
|
|
Gardiens | |
Nguyễn Tiến Tạo
|
06/03/1991 (33 ans) |
Tiến Quyền Nguyễn
|
20/01/2003 (21 ans) |
Đức Bảo Võ
|
06/11/1999 (24 ans) |
Défenseurs | |
Duy Bảo Bùi
|
17/10/1997 (26 ans) |
Viết Hiếu Lê
|
16/03/2004 (20 ans) |
Hoàng Văn Lê Võ Đình
|
24/06/1999 (25 ans) |
An Nguyễn
|
15/02/1999 (25 ans) |
Ngọc Toàn Nguyễn
|
24/05/1997 (27 ans) |
Đình Bình Nguyễn
|
28/03/2004 (20 ans) |
Văn Trọng Nguyễn
|
02/07/2000 (23 ans) |
Tuấn Khải Nguyễn Lương
|
14/11/2006 (17 ans) |
Văn Huy Phan
|
01/01/1999 (25 ans) |
Đình Thượng Vi
|
08/02/2006 (18 ans) |
Milieux | |
Anh Vũ Dương
|
29/06/2005 (18 ans) |
Quang Dũng Hoàng
|
18/02/2005 (19 ans) |
Thế Hiếu Huỳnh
|
29/08/2001 (22 ans) |
Hoàng Quân Ngô
|
03/11/2001 (22 ans) |
Văn Sang Nguyễn
|
06/05/1997 (27 ans) |
Thành An Nguyễn
|
18/01/2004 (20 ans) |
Hữu Tuấn Nguyễn
|
14/02/2005 (19 ans) |
Văn Tú Nguyễn
|
14/05/2003 (21 ans) |
Văn Quang Trần
|
25/06/2004 (20 ans) |
Attaquants | |
Thanh Minh Hồ
|
07/02/2000 (24 ans) |
Hữu Tiệp Nguyễn
|
14/05/2002 (22 ans) |
Ngọc Tú Nguyễn
|
15/12/2002 (21 ans) |
Nhật Hào Phan
|
01/01/2003 (21 ans) |
Thành Trần
|
08/02/1997 (27 ans) |
Văn Bun Trần
|
08/02/2001 (23 ans) |